ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chain-stitch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chain-stitch


chain-stitch /'tʃeinsti:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường khâu (theo kiểu) mắt xích; đường thêu mắt xích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…