ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chaining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chaining


chaining

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…