EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chainlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chainlet
chainlet /'tʃeinlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây xích nhỏ
← Xem thêm từ chaining
Xem thêm từ chains →
Từ vựng liên quan
ai
c
ch
cha
chain
ha
in
inlet
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…