ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ challengeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng challengeable


challengeable /'tʃælindʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) có thể bị hô "đứng lại"
  có thể không thừa nhận
  có thể đòi, có thể yêu cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…