EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
challengeable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
challengeable
challengeable /'tʃælindʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(quân sự) có thể bị hô "đứng lại"
có thể không thừa nhận
có thể đòi, có thể yêu cầu
← Xem thêm từ challenge
Xem thêm từ challenged →
Từ vựng liên quan
ab
able
all
bl
c
ch
cha
challenge
ea
en
eng
ha
hall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…