ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ challenger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng challenger


challenger /'tʃælinsʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thách
  (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận
  người đòi hỏi, người yêu cầu

Các câu ví dụ:

1. He became the first Vietnamese to reach challenger Tier and top 10 challengers on the South Korean server, considered the game's hardest and appeared as the GPL All-Star starting jungler at 2015 International Wildcard All-Star Melbourne.


Xem tất cả câu ví dụ về challenger /'tʃælinsʤə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…