EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chalumeau
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chalumeau
chalumeau
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều chalumeaux
(âm nhạc) ống sáo
← Xem thêm từ chalone
Xem thêm từ chalybeate →
Từ vựng liên quan
alu
alum
c
ch
cha
ea
ha
me
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…