EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chalybeate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chalybeate
chalybeate /kə'libiit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chất sắt (nước suối...)
← Xem thêm từ chalumeau
Xem thêm từ cham →
Từ vựng liên quan
at
ate
be
beat
c
ch
cha
ea
eat
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…