EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chamber counsel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chamber counsel
chamber counsel /'tʃeimbə'kaunsəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
luật sư cố vấn
← Xem thêm từ chamber concert
Xem thêm từ chamber-maid →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
be
c
ch
cha
cham
chamber
co
counsel
el
er
ha
ham
mb
mbe
ou
se
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…