ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chamber-maid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chamber-maid


chamber-maid /'tʃeimbəmeid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô hầu phòng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở gái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…