EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chamber music
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chamber music
chamber music /'tʃeimbə'mju:zik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)
← Xem thêm từ chamber-maid
Xem thêm từ chamber of horrors →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
be
c
ch
cha
cham
chamber
er
ha
ham
ic
mb
mbe
mu
music
si
SIC
sic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…