EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chamber of horrors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chamber of horrors
chamber of horrors /'tʃeimbəəv'hɔrəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi trưng bày những vật khủng khiếp (dụng cụ tra tấn...)
mớ những cái kinh khủng
← Xem thêm từ chamber music
Xem thêm từ chamber orchestra →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
be
c
ch
cha
cham
chamber
er
ha
ham
ho
horror
horrors
mb
mbe
of
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…