EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chamber-pot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chamber-pot
chamber-pot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chậu đựng nước tiểu trong phòng
← Xem thêm từ chamber pot
Xem thêm từ chambered →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
be
c
ch
cha
cham
chamber
er
ha
ham
mb
mbe
ot
po
pot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…