ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chancelleries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chancelleries


chancellery /'tʃɑ:nsələri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức)
  văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…