EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chancres
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chancres
chancre /'ʃæɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) săng
← Xem thêm từ chancre
Xem thêm từ chancroid →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
cha
chancre
ha
han
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…