EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
changefulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
changefulness
changefulness
Phát âm
Ý nghĩa
xem changeful
← Xem thêm từ changefully
Xem thêm từ changeless →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
cha
change
changeful
fulness
ha
han
hang
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…