ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chargeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chargeable


chargeable /'tʃɑ:dʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lấy vào, ăn vào, tính vào
sum chargeable to a reserve → món tiền lấy vào khoảng dự trữ
this is chargeable to the account of... → món này tính vào khoản...
  phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng
repairs chargeable on the owner → tiền sửa do chủ phải chịu
  bắt phải chịu (một thứ thuế)
  có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được

@chargeable
  (Tech) được tính tiền/cước; có thể nạp điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…