EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chargeability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chargeability
chargeability /,tʃɑ:dʤə'biliti/ (chargeableness) /'tʃɑ:dʤəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tính vào
sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng
sự bắt phải chịu
sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được
← Xem thêm từ charge-sheet
Xem thêm từ chargeable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
c
ch
cha
char
charge
ea
ha
it
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…