ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chargers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chargers


charger /'tʃɑ:dʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngựa của sĩ quan; ngựa chiến
  ổ nạp đạn
  (điện học) bộ nạp điện

@charger
  (Tech) bộ nạp điện, máy sạc điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…