EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charger
charger /'tʃɑ:dʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa của sĩ quan; ngựa chiến
ổ nạp đạn
(điện học) bộ nạp điện
@charger
(Tech) bộ nạp điện, máy sạc điện
← Xem thêm từ chargehand
Xem thêm từ chargers →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
charge
er
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…