EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chargehand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chargehand
chargehand
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đốc công
← Xem thêm từ charged area
Xem thêm từ charger →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
ch
cha
char
charge
eh
ha
han
hand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…