ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charged area

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charged area


charged area

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) khu vực mang điện tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…