ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charioteers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charioteers


charioteer /,tʃæriə'tiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh xe ngựa
  (thiên văn học) chòm sao Ngũ xa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…