ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chariots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chariots


chariot /'tʃæriət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)

ngoại động từ


  chở bằng xe ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…