EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chariots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chariots
chariot /'tʃæriət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)
ngoại động từ
chở bằng xe ngựa
← Xem thêm từ charioteers
Xem thêm từ charism →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
chariot
ha
ot
ri
riot
riots
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…