ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charism


charism /'kærizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của quần chúng (của lãnh tụ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…