ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charr

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charr


charr

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều charrs
  (động vật) cá hồi chấm hồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…