char /tʃɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) giống cá hồi chấm hồng
danh từ
& nội động từ(như) chare
động từ
đốt thành than, hoá thành than
to char wood → đốt củi thành than
danh từ
(từ lóng) trà
Các câu ví dụ:
1. French prosecutors are treating the murder of a woman whose partly charred body was found in her Paris home as an anti-Semitic attack, judicial sources said March 26, 2018.
Xem tất cả câu ví dụ về char /tʃɑ:/