EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chary
chary /'tʃeəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thận trọng, cẩn thận
to be chary of catching cold
→ cẩn thận kẻo bị lạnh
dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
chary of praise
→ dè dặt lời khen
← Xem thêm từ charwomen
Xem thêm từ charybdis →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…