ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chary


chary /'tʃeəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thận trọng, cẩn thận
to be chary of catching cold → cẩn thận kẻo bị lạnh
  dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
chary of praise → dè dặt lời khen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…