EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charybdis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charybdis
charybdis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem Scylla
← Xem thêm từ chary
Xem thêm từ chase →
Từ vựng liên quan
bd
c
ch
cha
char
chary
ha
is
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…