EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chateaubriand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chateaubriand
chateaubriand
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
món bít tết dày
← Xem thêm từ chateau
Xem thêm từ chateaus →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
ate
br
c
ch
cha
chat
chateau
château
ea
ha
hat
hate
ri
ria
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…