EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chauvinistically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chauvinistically
chauvinistically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có tính cách bá quyền, hống hách
← Xem thêm từ chauvinistic
Xem thêm từ chauvinists →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
cal
call
ch
cha
chauvinist
chauvinistic
ha
ic
in
is
ni
st
ti
tic
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…