ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheek-tooth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheek-tooth


cheek-tooth /'tʃi:ktu:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  răng hàm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…