EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheese-cake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheese-cake
cheese-cake /'tʃi:zkeik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh kem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((cũng) leg_art)
← Xem thêm từ cheese-board
Xem thêm từ cheese-cloth →
Từ vựng liên quan
c
cake
ch
cheese
he
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…