ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheese-cake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheese-cake


cheese-cake /'tʃi:zkeik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh kem
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((cũng) leg_art)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…