ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheeseburger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheeseburger


cheeseburger

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thịt băm có lẫn phó mát

Các câu ví dụ:

1. Come and get your hip-hop party fix! cheeseburger XL from Bangkok will be descending on Hanoi to delight the audience with a funky fun hip-hop night.


Xem tất cả câu ví dụ về cheeseburger

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…