EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheeseparing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheeseparing
cheeseparing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chi li trong chi tiêu
tính bủn xỉn
← Xem thêm từ cheesemonger
Xem thêm từ cheeses →
Từ vựng liên quan
c
ch
cheese
ep
he
in
pa
par
paring
ri
ring
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…