ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheque


cheque /tʃek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  séc
to cash a cheque → lĩnh tiền bằng séc
to draw a cheque → viết séc (để lấy tiền)

nội động từ


  to cheque out lĩnh séc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…