EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheque
cheque /tʃek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
séc
to cash a cheque
→ lĩnh tiền bằng séc
to draw a cheque
→ viết séc (để lấy tiền)
nội động từ
to cheque out lĩnh séc
← Xem thêm từ Cheque
Xem thêm từ cheque-book →
Từ vựng liên quan
c
ch
Cheque
he
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…