EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheque-book
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheque-book
cheque-book /'tʃekbuk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sổ séc
← Xem thêm từ cheque
Xem thêm từ Cheque card →
Từ vựng liên quan
bo
boo
book
c
ch
Cheque
cheque
he
ok
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…