EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chequers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chequers
chequers
Phát âm
Ý nghĩa
(lý thuyết trò chơi) trò chơi cờ (tây)
← Xem thêm từ chequered
Xem thêm từ cheques →
Từ vựng liên quan
c
ch
Cheque
cheque
chequer
er
he
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…