ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cherish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cherish


cherish /'tʃeriʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  yêu mến, yêu thương, yêu dấu
to cherish one's children → thương yêu con cái
  (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
to cherish hopes → nuôi hy vọng

Các câu ví dụ:

1. "It was really very nice of him to do that and we will cherish that," he said, holding up a white envelope before tucking it back in his jacket pocket.


Xem tất cả câu ví dụ về cherish /'tʃeriʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…