Câu ví dụ:
"It was really very nice of him to do that and we will cherish that," he said, holding up a white envelope before tucking it back in his jacket pocket.
Nghĩa của câu:cherish
Ý nghĩa
@cherish /'tʃeriʃ/
* ngoại động từ
- yêu mến, yêu thương, yêu dấu
=to cherish one's children+ thương yêu con cái
- (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
=to cherish hopes+ nuôi hy vọng