ex. Game, Music, Video, Photography

"It was really very nice of him to do that and we will cherish that," he said, holding up a white envelope before tucking it back in his jacket pocket.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cherish. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"It was really very nice of him to do that and we will cherish that," he said, holding up a white envelope before tucking it back in his jacket pocket.

Nghĩa của câu:

cherish


Ý nghĩa

@cherish /'tʃeriʃ/
* ngoại động từ
- yêu mến, yêu thương, yêu dấu
=to cherish one's children+ thương yêu con cái
- (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
=to cherish hopes+ nuôi hy vọng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…