EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elope
elope /i'loup/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
trốn đi theo trai
trốn đi
← Xem thêm từ elongations
Xem thêm từ eloped →
Từ vựng liên quan
E
e
el
lo
lop
lope
op
ope
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…