elongation /,i:lɔɳ'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm dài ra, sự kéo dài ra
phần dài ra
(vật lý) độ giãn dài
(thiên văn học) góc lìa, ly giác
@elongation
ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn
effective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu
unit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị