ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elongations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elongations


elongation /,i:lɔɳ'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm dài ra, sự kéo dài ra
  phần dài ra
  (vật lý) độ giãn dài
  (thiên văn học) góc lìa, ly giác

@elongation
  ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn
  effective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu
  unit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…