ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chibcha

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chibcha


chibcha

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều chibchas
  người Sipsa (người da đỏ Nam Mỹ)
  tiếng Sipsa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…