ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chiding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chiding


chide /tʃaid/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

chid, chide; chid, chidden, chided
  la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…