EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiding
chide /tʃaid/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
chid, chide; chid, chidden, chided
la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
← Xem thêm từ chides
Xem thêm từ chidingly →
Từ vựng liên quan
c
ch
chid
din
ding
hi
hid
hiding
id
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…