ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chides


chide /tʃaid/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

chid, chide; chid, chidden, chided
  la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách

Các câu ví dụ:

1.   When the lights go off, Loan chides her husband: "How can we sleep if you park the bus right under the bright street light?"  "Let me move the bus to another area.


Xem tất cả câu ví dụ về chide /tʃaid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…