Câu ví dụ:
When the lights go off, Loan chides her husband: "How can we sleep if you park the bus right under the bright street light?" "Let me move the bus to another area.
Nghĩa của câu:move
Ý nghĩa
@move /mu:v/
* danh từ
- sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch
=to make a move+ di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch
=to make a move+ di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác
=on the move+ di chuyển, hoạt động; tiến triển
=to get a move on+ (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút
- (đánh cờ) nước
=that was a good move+ đó là một nước hay
- lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)
=it's your move+ đến lượt anh
- biện pháp; bước
* ngoại động từ
- chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ
=to move troops from one place to another+ chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
- lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc
=he can't move his arm+ nó không thể nhắc được cánh tay
=to move heaven and earth+ khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
- làm nhuận (tràng)
- kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi
=it moved them to anger+ cái đó làm cho chúng nó nổi giận
- làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm
=to be moved to tears+ cảm động đến ứa nước mắt
- đề nghị
=I move the adjournment of the meeting+ tôi đề nghị hoãn buổi họp
* nội động từ
- chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động
=it was calm and not a leaf moved+ trời lặng gió, không một chiếc lá lay động
- đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch
=it is about time we should move+ đã đến giờ chúng ta phải đi
- hành động, hoạt động
!to move about
- đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
- hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở
!to move along
- tiến lên
!to move away
- dọn đi, cất đi
- đi xa, đi hẳn
!to move back
- lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
!to move forward
- tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
!to move in
- dọn nhà (đến chỗ ở mới)
!to move off
- ra đi, đi xa
!to move on
- cho đi tiếp; tiến lên
=move on+ đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông)
!to move out
- dọn nhà đi
!to move up
- chuyển lên; trèo lên, tiến lên
@move
- chuyển động; đi; (lý thuyết trò chơi) nước đi (bài)
- chane m. (lý thuyết trò chơi) nước đi ngẫu nhiên
- opening m. (lý thuyết trò chơi) nước đi đầu tiên