EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chilblains
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chilblains
chilblain /'tʃilblein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cước (ở chân tay, vì bị rét)
← Xem thêm từ chilblained
Xem thêm từ child →
Từ vựng liên quan
ai
bl
blain
blains
c
ch
chilblain
hi
in
ins
la
lain
lb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…