ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chin-chin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chin-chin


chin-chin /'tʃin'tʃin/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (thông tục) chào (khi gặp nhau hay khi chia tay)

danh từ


  lời nói xã giao
  chuyện tầm phào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…