EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chin-cough
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chin-cough
chin-cough /'tʃinkɔf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh ho gà
← Xem thêm từ chin-chin
Xem thêm từ chin-strap →
Từ vựng liên quan
c
ch
chin
co
cough
hi
hin
in
ou
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…