EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
china-clay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
china-clay
china-clay /'tʃainə'klei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
caolin
← Xem thêm từ china
Xem thêm từ china-closet →
Từ vựng liên quan
ay
c
ch
chin
china
clay
hi
hin
in
la
lay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…