EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
China closely monitors any U.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ u. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
China closely monitors any
u
.
Nghĩa của câu:
u
Xem thêm từ U
Ý nghĩa
@u /ju:/
* danh từ, số nhiều Us, U's
- U, u
- vật hình U
Từ vựng liên quan
a
an
c
ch
chin
close
el
hi
hin
in
it
ITO
lo
lose
losel
m
mo
mon
monitor
ni
nit
on
or
os
se
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…