ex. Game, Music, Video, Photography

China closely monitors any U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ u. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

China closely monitors any u.

Nghĩa của câu:

u


Ý nghĩa

@u /ju:/
* danh từ, số nhiều Us, U's
- U, u
- vật hình U

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…